Từ điển Thiều Chửu
喋 - điệp
① Ðiệp điệp 喋喋 nói lem lém. ||② Thiệp điệp 唼喋 tả cái dáng đàn le đàn nhạn nó cùng mò ăn.

Từ điển Trần Văn Chánh
喋 - điệp
① 【喋喋】điệp điệp [diédié] Liến thoắng, nói lem lém, nói luôn mồm: 喋喋不休 Nói liến thoắng; ② Xem 唼喋; ③ 【喋血】điệp huyết [diéxuè] (văn) Đổ máu, đẫm máu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
喋 - điệp
Nói nhiều, nói luôn mồm. Cũng gọi là Điệp điệp.


唼喋 - xiếp điệp ||